Có 2 kết quả:

拘牵 jū qiān ㄐㄩ ㄑㄧㄢ拘牽 jū qiān ㄐㄩ ㄑㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) restrained
(2) confined

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) restrained
(2) confined

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0