Có 2 kết quả:
拘牵 jū qiān ㄐㄩ ㄑㄧㄢ • 拘牽 jū qiān ㄐㄩ ㄑㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restrained
(2) confined
(2) confined
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restrained
(2) confined
(2) confined
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0